Việt
hình dập nổi
nhô ra lồi lên
trồi lên
gô lên
địa hình.
sự giám áp
sự dỡ tái
sự nhảc dao
mặt hớt lưng
Anh
chasing
relief
Đức
Bosse
sự giám áp, sự dỡ tái; sự nhảc dao (dao bào ớ khoáng chảy ngược); mặt hớt lưng (dụng cụ cát); hình dập nổi
Bosse /f =, -n/
chỗ] nhô ra lồi lên, trồi lên, gô lên, hình dập nổi, địa hình.
chasing /cơ khí & công trình/