Freifläche /f/CNSX/
[EN] flank, relief face
[VI] mặt hớt lưng, mặt sau dao (cắt gọt)
Hinterarbeiten /nt/CNSX/
[EN] backing-off, relief, relieving
[VI] sự hớt lưng, mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
Hinterarbeiten /nt/CT_MÁY/
[EN] backing-off, relief
[VI] sự hớt lưng, mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)