TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flank

mặt sau

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cánh

 
Tự điển Dầu Khí

1 .sườn 2.cánh ~ of least dip cánh thoả i nh ất ~ of less inclination cánh cắ m tho ải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cánh có độ nghiêng nhỏ nhất domal ~ cánh vòm steep ~ cánh dốc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phía mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn hông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn núi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỉa đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

profin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt hớt lưng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt sau dao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường bên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flank

Flank

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abdominal fillet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

back

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minor flank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face of tooth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tooth flank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tooth surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

side

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relief face

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cheek

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flank

Flanke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freifläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauchlappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauchstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenfreifläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückenfläche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zahnflanke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flankieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bankett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterschliffläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flank

flanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de dépouille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filet abdominal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lobes de la nageoire codale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ventrèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de dépouille complémentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face de dent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flanc de dent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface active

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Freifläche /f/CT_MÁY/

[EN] flank

[VI] mặt sau (dao)

Bankett /nt/XD/

[EN] flank

[VI] vỉa đường

Hinterschliffläche /f/CNSX/

[EN] flank

[VI] mặt sau (dao doa)

Flanke /f/XD/

[EN] flank

[VI] cạnh, sườn, đầu hồi

Flanke /f/CNSX/

[EN] flank

[VI] profin (răng)

Flanke /f/CƠ/

[EN] flank

[VI] sườn, hông

Flanke /f/CT_MÁY/

[EN] flank, side

[VI] sườn, mặt sau, phía

Freifläche /f/CNSX/

[EN] flank, relief face

[VI] mặt hớt lưng, mặt sau dao (cắt gọt)

Seitenfläche /f/XD/

[EN] cheek, flank, side

[VI] vách, tường bên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flank

sườn; mặt sau (dao), vê (dấu ràng)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flanke

flank

flankieren

flank

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Flank

mặt sau

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flank /SCIENCE/

[DE] Flanke; Weiche

[EN] flank

[FR] flanc

flank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Freifläche

[EN] flank

[FR] face de dépouille

abdominal fillet,flank /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Bauchlappen; Bauchstreifen

[EN] abdominal fillet; flank

[FR] filet abdominal; lobes de la nageoire codale; ventrèche

back,flank,land,minor flank /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nebenfreifläche; Rücken; Rückenfläche

[EN] back; flank; land; minor flank

[FR] face de dépouille; face de dépouille complémentaire

face of tooth,flank,tooth flank,tooth surface /ENG-MECHANICAL/

[DE] Flanke; Zahnflanke

[EN] face of tooth; flank; tooth flank; tooth surface

[FR] face de dent; flanc; flanc de dent; surface active

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flank

phía mặt sau

flank /xây dựng/

sườn hông

flank /xây dựng/

sườn mặt sau

flank /xây dựng/

sườn núi

flank, heel, rear

sườn mặt sau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flank

1 .sườn 2.cánh (uốn nếp) ~ of least dip cánh thoả i nh ất ~ of less inclination cánh cắ m tho ải, cánh có độ nghiêng nhỏ nhất domal ~ cánh vòm steep ~ cánh dốc

Tự điển Dầu Khí

flank

[flæɳk]

  • danh từ

    o   sườn, cánh (uốn nếp)

    Một bên của nếp uốn trong đá. Một nếp uốn có hai cánh ở hai bên mặt trục.

    §   domal flank : cánh vòm

    §   flank well : giếng rìa sườn

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Flank

    mặt sau

    Từ điển cơ khí-xây dựng

    Flank /CƠ KHÍ/

    mặt sau