Việt
profin
biên dạng
mặt cắt
lược tả
công tua
đường biên
hình bên ngoài
gia công theo dưỡng
gia cõng mặt định hình
tiết diện
nội hình lò cao
prôfin
Calip
Chỉ số bậc - biên dạng
ngoại hình
hình bao
lược đồ
đại cương
Anh
profile
outline
flank
section
gauges
step-index profile
Đức
Querschnitt
Flanke
Kontur
Profil
Lehren
Profilprofile
Stufenindex-Profil
:: Profilwerkzeuge (z. B. für Rohrprofile, Hohlprofile, offene Profile, Vollprofile)
:: Khuôn profin (thí dụ: profin ống, profin rỗng, profin mở, profin đặc)
:: Primärprofil (Istprofil; P-Profil)
:: Profin sơ cấp (Profin thực; Profin P)
Primärprofil (Istprofil; P-Profil)
Profin sơ cấp (Profin thực; Profin P)
Rauheitsprofil (R-Profil)
Profin độ nhấp nhô (Profin R)
:: Offenen Profilen (z. B. U-Profilen)
:: Profin mở (thí dụ profin chữ U)
mặt cắt, tiết diện, profin, nội hình lò cao, biên dạng
ngoại hình, hình bao, đường biên, prôfin, lược đồ, đại cương
[VI] Chỉ số bậc - biên dạng, prôfin, công tua
[EN] step-index profile
profin, biên dạng, đường biên; hình bên ngoài
profin, gia công theo dưỡng; gia cõng mặt định hình
Lehren,Profilprofile
[EN] gauges
[VI] Calip, prôfin (thanh định hình)
Querschnitt /m/V_LÝ/
[EN] profile
[VI] profin
Flanke /f/CNSX/
[EN] flank
[VI] profin (răng)
Kontur /f/S_PHỦ/
[VI] profin, biên dạng
Profil /nt/S_PHỦ, M_TÍNH/
[VI] profin; lược tả
Profil /nt/V_LÝ/
[VI] profin, công tua
Profil /nt/CT_MÁY/
[EN] outline, profile, section
[VI] profin, biên dạng, mặt cắt
profile /toán học/
profin (răng)