Flanke /['flaijko], die; -, -n/
cạnh sườn;
mạng mỡ;
hông (Weiche);
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(Milit ) sườn;
cánh (của toán quân);
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(selten) sườn núi;
sườn dốc;
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(selten) hông;
mặt hông (của xe);
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(Sport) (Turnen) cú nhảy ở tư thế nghiêng người;
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(Sport) (Ballspiele) sự đá từ bên cánh hướng về khung thành;
quả tạt ngang;
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(Sport) (Ballspiele) vị trí chơi cánh trái hoặc cánh phải của đội bóng;
Flanke /['flaijko], die; -, -n/
(Sport) (Fechten) mạn sườn bên phải;
chỗ nhược;