Brasse I /í =, -n/
nhánh, chi lưu.
Geast /n -tes/
ngành, nhánh, cành.
Zweig /m -(e)s,/
1. cành, nhánh, ngành, cành cây; 2. ngành; 3. [cái] chồi, nhánh; ♦ er kommt auf keinen grünen Zweig nó không may trong cuộc sông.
Gezweig /n -(e)s/
cành, nhánh, nhành, ngành.
Gleisanlage /f =, -n/
đưòng sắt, đường ray, nhánh; Gleis
Schoß I /m -sses, -sse/
cái] chồi, nhánh, mầm, đọt; Schosse treiben mọc khỏe.
Unterholz /n -es/
1. chồi, mầm, nhánh; 2. rặng cây con.
Reis II /n -es, -er/
1. nhánh, mẫu, mẩu, mầm chổi (của tre) măng;
Abzweigung /f =, -en/
1. cành, nhánh; 2. chi nhánh (của hãng). 3. nhánh đưỏng sắt.
Reifling /m -s, -e/
1. nhánh, mỏm, mỏm, ' mấu; (thực vật) chồi, chồi nhánh; 2. học sinh tốt nghiệp trung học [cấp ba, phổ thông], học sinh thi vào đại học.
Knagge /f =, -n/
1. nhánh, cành nhỏ; 2. (xây dựng) [cái] đệm, vật đệm, đế, cột chổng, thanh chống, giá đổ, tưòng chống, nền, móng, mố, trụ; 3. (kĩ thuật) cam, vấu, qủa đào, qủa đấm, tay nắm.
Glied /n -(e)s, -/
1. bộ phận, phần, chi, đốt, khóp, khớp xương, tay chân, tú chi; an állen Glied ern run rẩy toàn thân; 2. [cái] mắt xích, khâu; 3. hội viên, thành viên (của xã hội, gia dinh V.V.); 4. nhánh, chi, phái; 5. (toán) số hạng; 6. (quân sự) hàng, hàng ngang; ins Glied treten đúng vào hàng, tham gia vào đội ngũ; j-n aus dem Glied bringen loại khỏi vòng chién.
Ausschlag /m -(e)s, -Schlä/
1. (y) ban, nốt ban; 2. ldp mỏng, lỏp; 3. (vật lí) sự lệch, độ lệch, biên độ, sự lắc, độ lắc; sự dao động; 4. chồi, nhánh, mầm, đọt, cành non; 5. (kĩ thuật) xung nhọn, bưđu (trên màn ản nhỏ): 6. ý nghĩa quyết định;
Auswuchs /m -es, -wüchse/
1. chồi nhánh, chồi, nhánh, mỏm, máu; cục bưóu, u; 2.: