Zweig /[tsvaik], der; -[e]s, -e/
ngành (khoa học);
Stamm /[ftam], der; -[e]s, Stämme/
(Biol ) ngành (Phylum);
Phylum /das; -s, Phyla (Biol.)/
ngành;
hệ (đơn vị phân loại);
Departement /[departo'mä:, Schweiz, auch: ...a'ment], das; -s, -s u. (Schweiz.:) -e [...'mente]/
(Schweiz , sonst veraltet) cục;
sở;
ty;
ban;
ngành (Abteilung, Geschäfts bereich);
Gebiet /[ga'bi.t], das; -[e]s, -e/
lĩnh vực;
phạm vi;
ngành [(Sach)bereich, Feld, Fach];
trong lĩnh vực kinh tế. * : auf dem Gebiet der Wirtschaft
Teil /be .reich, der/
chi nhánh;
ngành;
bộ phận;
ban;
Fachbereich /der/
lĩnh vực;
ngành;
môn học chuyên môn (Fachgebiet);
Sparte /['jparta], die; -, -n/
ngành;
bộ môn;
địa hạt;
lĩnh vực;
Gewerbe /das; -s, -/
việc kinh doanh;
nghề;
ngành;
nghề nghiệp;
(khẩu ngữ, đùa) cụm từ này có hai nghĩa: (a) làm mại dâm, làm điếm : das horizontale Gewerbe : (b) giới mại dâm, bọn đĩ điếm cái nghề cổ xưa nhất thế giới (hoạt động mại dâm) : das älteste Gewerbe der Welt (verhüll, scherzh) viện cớ nào đó để tiếp cận với ai. : sich (Dativ) ein Gewerbe machen (veraltend)
Fachbereich /der/
(Hoch- schulw ) ngành;
phân khoa ở trường đại học Fach be zeich nung;
die -+■ Fachausdruck;