verzweigt /a/
bị] phân nhánh, chia nhánh, phân chi.
verästeln
phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành.
verzweigen
phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành, rẽ nhánh.
Verästlung /f =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba.
Verzweigung /í =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba; 3. ngành, bộ môn.
weitverzweigt /a/
1. [có] cành tỏa xuống, cành lòa xòa, cành trĩu; 2. [bị] phân nhánh, chia nhánh; 3. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo, to lỏn (về gia đình V.V.).