Việt
cành tỏa xuống
cành lòa xòa
cành trĩu
phân nhánh
chia nhánh
đông
nhiều
đông đúc
đông đảo
to lỏn .
Đức
weitverzweigt
weitverzweigt /a/
1. [có] cành tỏa xuống, cành lòa xòa, cành trĩu; 2. [bị] phân nhánh, chia nhánh; 3. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo, to lỏn (về gia đình V.V.).