Zwiesel /f =, -n, m -s, =/
sự] phân nhánh, chia nhánh.
Filiale /f -n, -n/
phân viện, phân nhánh, chi nhánh.
verzweigt /a/
bị] phân nhánh, chia nhánh, phân chi.
Gabelung /í =, -en/
í =, -en sự] phân dôi, phân nhánh, chia đôi.
gezweigt /a/
được] phân nhánh, phân chi, chia nhánh.
Außenstelle /f =, -n/
chi nhánh, phân cục, phân nhánh; Außen
Nebenstelle /f =, -n/
phân viện, phân nhánh, phân cục.
Filiale /f/
=. -n chi nhánh, phân nhánh, phân viện.
anzapfen /vt/
1. (kĩ thuật) nối bằng ngông (trục); 2. (kĩ thuật) phân nhánh, rẽ mạch; 3.
Anzapfung /í =,'-en/
1. (sự) nôi bằng ngông (trục); 2. [sự] phân nhánh; [sự] tháo, tróc mối hàn; nhánh, mấu; 4. (kĩ thuật) sự phân (hơi, năng lượng).
verästeln
phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành.
Ableger /m - s, =/
1. chi nhánh, phân nhánh; 2. (ấn loát) thợ xếp chữ; 3. (nông nghiệp) cành chiết; 4. (dệt) thoi phụ.
verzweigen
phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành, rẽ nhánh.
Ableiter /m -s, =/
1. (kĩ thuật) sự rút khỏi, sự tháo, phân nhánh; 2. cột thu lôi, cột chống sét.
Verästlung /f =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba.
gabeln /vt/
1. lấy bằng nĩa; 2. xóc, lấy bằng nĩa gảy rơm; 3. phân đôi, phân nhánh, tách đôi;
Verzweigung /í =, -en/
1. [sự] phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chi, đẻ cành; 2. chỗ ngã ba; 3. ngành, bộ môn.
weitverzweigt /a/
1. [có] cành tỏa xuống, cành lòa xòa, cành trĩu; 2. [bị] phân nhánh, chia nhánh; 3. đông, nhiều, đông đúc, đông đảo, to lỏn (về gia đình V.V.).
Gabel /f =, -n/
1. [cái] nĩa, dĩa, phuốc sét; mit der fünzin/eigen Gabel éssen (đùa) ăn bằng tay, ăn bóc; 2. [cái] nạng (gảy rơm); 3. [sự] phân đôi, tách đôi, chia đôi, phân nhánh; 4. (quân sự, cò) nạng pháo, dĩa pháo binh; eine Gabel bilden (quân sự) kẹp mục tiêu vào nạng pháo; in die Gabel ziehen (cò) uy hiếp bằng pháo; 5. (thực vật) vòi, tua (ỏ nho).