Krücke /f =, -n/
1. [cái] nạng, nạng chông, gậy chông; an [auf] Krücke n géhen chống gậy đi; 2. [cái] gậy thông lò, que thông lò; móc còi lò; ♦ auf fremden Krücke n géhen bàm vào ai mà đi, sống dựa dẫm.
Gabel /f =, -n/
1. [cái] nĩa, dĩa, phuốc sét; mit der fünzin/eigen Gabel éssen (đùa) ăn bằng tay, ăn bóc; 2. [cái] nạng (gảy rơm); 3. [sự] phân đôi, tách đôi, chia đôi, phân nhánh; 4. (quân sự, cò) nạng pháo, dĩa pháo binh; eine Gabel bilden (quân sự) kẹp mục tiêu vào nạng pháo; in die Gabel ziehen (cò) uy hiếp bằng pháo; 5. (thực vật) vòi, tua (ỏ nho).