Việt
gậy chông
cái nạng
nạng chống
nạng
nạng chông
gậy thông lò
que thông lò
Đức
Krücke
an [auf] Krücke n géhen
chống gậy đi; 2. [cái] gậy thông lò, que thông lò; móc còi lò; ♦
auf fremden Krücke n géhen
bàm vào ai mà đi, sống dựa dẫm.
Krücke /f =, -n/
1. [cái] nạng, nạng chông, gậy chông; an [auf] Krücke n géhen chống gậy đi; 2. [cái] gậy thông lò, que thông lò; móc còi lò; ♦ auf fremden Krücke n géhen bàm vào ai mà đi, sống dựa dẫm.
Krücke /[’krYka], die; -, -n/
cái nạng; nạng chống; gậy chông;