Krücke /[’krYka], die; -, -n/
cái nạng;
nạng chống;
gậy chông;
Krücke /[’krYka], die; -, -n/
cán dù;
cán gậy;
tay nắm;
Krücke /[’krYka], die; -, -n/
(ugs abwertend) người vụng về;
người thất bại;
người không làm được việc (Versager);
Krücke /[’krYka], die; -, -n/
vật sắp hỏng;
vật không còn hoạt động tốt;