TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thất bại

người thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm hỏng việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bất tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không làm được việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không làm nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không hoàn thành công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thất bại

Verlierer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blindganger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dünnmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlemihl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krücke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versager

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beruflich ist er ein Versager

trong công việc anh ta là kẻ thất bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlierer /der; -s, -/

người thua; người thất bại;

Blindganger /der/

(từ lóng) người thất bại; người làm hỏng việc (Versager);

Dünnmann /der (PI. ...männer)/

người bất tài; người vô dụng; người thất bại (Versager);

Schlemihl /Lfle'mi:}], der, -s, -e/

(bildungsspr ) người không may; người thất bại; người làm hỏng việc (Pechvogel);

Krücke /[’krYka], die; -, -n/

(ugs abwertend) người vụng về; người thất bại; người không làm được việc (Versager);

Versager /der; -s, -/

người không làm nổi; người không hoàn thành công việc; người thất bại;

trong công việc anh ta là kẻ thất bại. : beruflich ist er ein Versager