Verlierer /der; -s, -/
người thua;
người thất bại;
Blindganger /der/
(từ lóng) người thất bại;
người làm hỏng việc (Versager);
Dünnmann /der (PI. ...männer)/
người bất tài;
người vô dụng;
người thất bại (Versager);
Schlemihl /Lfle'mi:}], der, -s, -e/
(bildungsspr ) người không may;
người thất bại;
người làm hỏng việc (Pechvogel);
Krücke /[’krYka], die; -, -n/
(ugs abwertend) người vụng về;
người thất bại;
người không làm được việc (Versager);
Versager /der; -s, -/
người không làm nổi;
người không hoàn thành công việc;
người thất bại;
trong công việc anh ta là kẻ thất bại. : beruflich ist er ein Versager