Việt
người không may
người thất bại.
người thất bại
người làm hỏng việc
người láu cá
Đức
Schlemihl
Schlemihl /Lfle'mi:}], der, -s, -e/
(bildungsspr ) người không may; người thất bại; người làm hỏng việc (Pechvogel);
[auch: Jle:mi:l] (landsch ugs ) người láu cá (Schlitzohr);
Schlemihl /m -s, -e/
người không may, người thất bại.