Blindganger /der/
(từ lóng) người thất bại;
người làm hỏng việc (Versager);
Schuster /['Ju:star], der; -s, -/
(từ lóng, ý khinh thường) người làm hỏng việc;
người làm ẩu (Pfu scher, Stümper);
Schlemihl /Lfle'mi:}], der, -s, -e/
(bildungsspr ) người không may;
người thất bại;
người làm hỏng việc (Pechvogel);