Schuster /['Ju:star], der; -s, -/
người thợ đóng giày (Schuhmacher);
(Spr.) Schuster, bleib bei deinem Leisten : hãy làm việc gl mình thông thạo auf Schusters Rappen : (đùa) đi bộ.
Schuster /['Ju:star], der; -s, -/
(từ lóng, ý khinh thường) người làm hỏng việc;
người làm ẩu (Pfu scher, Stümper);
Schuster /['Ju:star], der; -s, -/
(landsch ) con chôm chôm (Weberknecht);
Schuster /['Ju:star], der; -s, -/
(Tischtennis) điểm năm (5);