Việt
thợ ỉàm giày theo kích thước đo
thợ sửa giày
Anh
boot repairer
shoe repairer
Đức
Schuhmacher
Reparaturschuhmacher
Schuster
Pháp
bouif
cordonnier
cordonnier réparateur
Reparaturschuhmacher,Schuhmacher,Schuster /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Reparaturschuhmacher; Schuhmacher; Schuster
[EN] boot repairer; shoe repairer
[FR] bouif; cordonnier; cordonnier réparateur
Schuhmacher /der/
thợ ỉàm giày theo kích thước đo; thợ sửa giày;