Anh
boot repairer
shoe repairer
Đức
Reparaturschuhmacher
Schuhmacher
Schuster
Pháp
cordonnier
cordonnière
bouif
cordonnier réparateur
bouif,cordonnier,cordonnier réparateur /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Reparaturschuhmacher; Schuhmacher; Schuster
[EN] boot repairer; shoe repairer
[FR] bouif; cordonnier; cordonnier réparateur
cordonnier,cordonnière
cordonnier, ière [koRdonje, jER] n. 1. Cũ Thợ giày; nguời bán giày. > Prov. Les cordonniers sont les plus mal chaussés: Làm thợ giày thuòng không có giày đi (ý nói, nguời ta thubng hay quên nhũng gì thuận lọi, dễ có). 2. Thợ sủa giày.