cordonnier,cordonnière
cordonnier, ière [koRdonje, jER] n. 1. Cũ Thợ giày; nguời bán giày. > Prov. Les cordonniers sont les plus mal chaussés: Làm thợ giày thuòng không có giày đi (ý nói, nguời ta thubng hay quên nhũng gì thuận lọi, dễ có). 2. Thợ sủa giày.