Việt
ngưòi thợ giày
Đức
Schlihmacher
Schuster
Schlihmacher /m-s, =/
ngưòi thợ giày; Schlih
Schuster /m -s, =/
ngưòi thợ giày; ♦ auf - s Ráppen » cuóc bộ, đi bộ;