TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thợ đóng giày

người thợ đóng giày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người thợ đóng giày

Schuster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) Schuster, bleib bei deinem Leisten

hãy làm việc gl mình thông thạo

auf Schusters Rappen

(đùa) đi bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuster /['Ju:star], der; -s, -/

người thợ đóng giày (Schuhmacher);

hãy làm việc gl mình thông thạo : (Spr.) Schuster, bleib bei deinem Leisten (đùa) đi bộ. : auf Schusters Rappen