Việt
người thợ đóng giày
Đức
Schuster
(Spr.) Schuster, bleib bei deinem Leisten
hãy làm việc gl mình thông thạo
auf Schusters Rappen
(đùa) đi bộ.
Schuster /['Ju:star], der; -s, -/
người thợ đóng giày (Schuhmacher);
hãy làm việc gl mình thông thạo : (Spr.) Schuster, bleib bei deinem Leisten (đùa) đi bộ. : auf Schusters Rappen