Việt
viên đạn không nể
đạn thối
đạn lép
người thất bại
người làm hỏng việc
đạn không nổ
đạn thôi
đạn mù
thất bại
không may.
Đức
Blindganger
Blindgänger
Blindgänger /m -s, =/
1. (quân sự) [viên, hòn] đạn không nổ, đạn thôi, đạn mù; 2. [kẻ, người] thất bại, không may.
Blindganger /der/
viên đạn không nể; đạn thối; đạn lép;
(từ lóng) người thất bại; người làm hỏng việc (Versager);