Schlemihl /Lfle'mi:}], der, -s, -e/
[auch: Jle:mi:l] (landsch ugs ) người láu cá (Schlitzohr);
Pfiffikus /[’pfifiküs], der; -[ses], -se/
(khẩu ngữ, đùa) người láu lỉnh;
người láu cá;
người ranh ma;
Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/
(ugs ) người xảo quyệt;
người láu cá;
người ranh ma;
hắn là một kẻ xảo quyệt. : er ist ein Fuchs
Schlawiner /[/la’vi:nor], der, -s, -/
(đùa) người tinh khôn;
người láu cá;
người giỏi xoay xở;
Ausgebuffte /der u. die; -n, -n/
người lanh lợi;
người khôn ngoan;
người ranh mãnh;
người láu cá;