Việt
người biết điều
người khôn ngoan
người chín chắn
người lanh lợi
người ranh mãnh
người láu cá
Đức
Verstandesmensch
Ausgebuffte
Verstandesmensch /der/
người biết điều; người khôn ngoan; người chín chắn;
Ausgebuffte /der u. die; -n, -n/
người lanh lợi; người khôn ngoan; người ranh mãnh; người láu cá;