Việt
người ranh mãnh
người tinh khôn
người láu cá
người giỏi xoay xở
Đức
Schlaufuchs
Schlauköpf
Schlawiner
Schlaufuchs /der (ugs.)/
người ranh mãnh; người tinh khôn (Schlauberger);
Schlauköpf /der (ugs.)/
Schlawiner /[/la’vi:nor], der, -s, -/
(đùa) người tinh khôn; người láu cá; người giỏi xoay xở;