TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuchs

con cáo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống dẫn khói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống dẫn lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng hề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngựa ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh viên năm thú nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ da lông cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo choàng may bằng da lông cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xảo quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người láu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ranh ma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người có mái tóc màu hung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con ngựa có lông màu hung đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bướm có cánh màu vàng nâu điểm đốm xanh hoặc đen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh viên năm thứ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tiền vàng 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dẫn khí lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dẫn khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fuchs

fox

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chestnut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gadget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flue between reversing valve and chimney

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stack flue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waste gas main

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fuchs

Fuchs

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rauchabzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rauchkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fuchs

alezan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pontil à griffes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouquet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

renard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carneau de cheminée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduit de cheminée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carneau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheminée traînante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traînasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Spr.) stirbt der Fuchs, so gilt der Balg

cáo chết còn da (người ta chết còn con cái hay người thừa kế)

das/den Weg hat der Fuchs mit dem Schwanz gemes sen

đường dài hơn là được báo trước

wo sich die Füchse/wo sich Fuchs und Hase gute Nacht sagen

(đùa) ở nơi xa xôi hẻo lánh, nơi khỉ ho cò gáy

die Füchse brauen

trời có sương mù.

einen Kragen aus Fuchs arbeiten

may một chiếc cổ áo bằng lông cáo.

sie trägt einen Fuchs

cô ta mặc một chiếc áo choàng lông cáo.

er ist ein Fuchs

hắn là một kẻ xảo quyệt.

einen Fuchs reiten

cưỡi một con ngựa có màu hung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

con cáo; hồ; hồ ly;

(Spr.) stirbt der Fuchs, so gilt der Balg : cáo chết còn da (người ta chết còn con cái hay người thừa kế) das/den Weg hat der Fuchs mit dem Schwanz gemes sen : đường dài hơn là được báo trước wo sich die Füchse/wo sich Fuchs und Hase gute Nacht sagen : (đùa) ở nơi xa xôi hẻo lánh, nơi khỉ ho cò gáy die Füchse brauen : trời có sương mù.

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

bộ da lông cáo;

einen Kragen aus Fuchs arbeiten : may một chiếc cổ áo bằng lông cáo.

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

áo choàng may bằng da lông cáo;

sie trägt einen Fuchs : cô ta mặc một chiếc áo choàng lông cáo.

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

(ugs ) người xảo quyệt; người láu cá; người ranh ma;

er ist ein Fuchs : hắn là một kẻ xảo quyệt.

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

(ugs , oft abwertend) người có mái tóc màu hung;

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

con ngựa có lông màu hung đỏ;

einen Fuchs reiten : cưỡi một con ngựa có màu hung.

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

con bướm có cánh màu vàng nâu điểm đốm xanh hoặc đen;

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

(Verbindungsw ) sinh viên mới; sinh viên năm thứ nhất;

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

(veraltet) đồng tiền vàng (Goldmünze) 1;

Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/

đường dẫn khí lò; đường dẫn khói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuchs /m -es, Füchse/

m -es, Füchse 1. [con] cáo, hồ, hồ li (Vulpes uulpes L.); weißer Fuchs [con] cáo Bắc cực, chồn trắng (Canis lagopus); 2. bộ lông cáo; 3. (thưông) ngưòi hề, thằng hề; 4. ngựa ô; 5. [ngưòi] láu cá, láu lỉnh, khôn vặt; [kẻ] tinh quái, tinh ma, ranh mãnh, tên bịp bợm; 6. sinh viên mói, sinh viên năm thú nhất; wo Fuchs und Háse einander [wo sich die Füchse] gúte Nacht sagen « nơi khĩ ho cò gáy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fuchs /m/SỨ_TT/

[EN] flue

[VI] ống dẫn khói; ống dẫn lửa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fuchs /SCIENCE,AGRI/

[DE] Fuchs

[EN] chestnut

[FR] alezan

Fuchs /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fuchs

[EN] gadget; snap

[FR] pontil à griffes

Fuchs /ENVIR/

[DE] Fuchs

[EN] fox

[FR] fouquet; renard

Fuchs,Rauchabzug /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fuchs; Rauchabzug

[EN] flue between reversing valve and chimney; stack flue

[FR] carneau de cheminée; conduit de cheminée

Fuchs,Kanal /TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fuchs; Kanal

[EN] flue

[FR] carneau; gaine

Fuchs,Rauchkanal /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fuchs; Rauchkanal

[EN] waste gas main

[FR] cheminée traînante; traînasse

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Fuchs

[DE] Fuchs

[EN] fox

[VI] con cáo