Việt
đường dẫn khói
ống khói
đường dẫn khí lò
ống dẫn khói
ống dẫn lửa
ống dẫn khí nóng
đưòng khói
óng khói
Anh
breeching
chimney
chimney breeching
chimney flue
flue
Đức
Rauchabzug
Fuchs
Rauchgasfuchs
Rauchgasfuchs /m -es, -e/
đưòng khói, óng khói, đường dẫn khí lò, đường dẫn khói;
Rauchabzug /der/
đường dẫn khói; ống khói;
Fuchs /[fuks], der; -es, Füchse/
đường dẫn khí lò; đường dẫn khói;
Rauchabzug /m/KT_LẠNH/
[EN] chimney
[VI] ống khói, đường dẫn khói
đường dẫn khói, ống khói
ống dẫn khói, đường dẫn khói, ống dẫn lửa, ống dẫn khí nóng
breeching, chimney, chimney breeching, chimney flue, flue