Việt
ống dẫn khói
ống dẫn lửa
đường đẫn khói
ông hút khói 1
đường dẫn khói
ống dẫn khí nóng
Anh
flue
heating pipe
chimney flue
Đức
Schornsteinzug
Heizzug
Fuchs
indenletztenZügenliegen
ống dẫn khói, đường dẫn khói, ống dẫn lửa, ống dẫn khí nóng
indenletztenZügenliegen /(ugs.)/
đường đẫn khói; ống dẫn khói; ông hút khói 1;
Schornsteinzug /m/XD/
[EN] chimney flue
[VI] ống dẫn khói
Heizzug /m/NH_ĐỘNG/
[EN] flue
[VI] ống dẫn khói; ống dẫn lửa
Fuchs /m/SỨ_TT/