Việt
ống dẫn hơi nước vào
ống dẫn khói
ống gia nhiệt
ống cấp nhiệt
Anh
heating pipe
Đức
Heizleitung
Pháp
conduite de chauffage
heating pipe /TECH,BUILDING/
[DE] Heizleitung
[EN] heating pipe
[FR] conduite de chauffage
heating pipe /điện/
o ống gia nhiệt, ống dẫn hơi nước vào