Việt
ống gia nhiệt
Anh
heat pipe
heating pipe
heating tunnel
Đức
Heizofen
Heizrohr
Rohr beheizt oder gekühlt
Ống gia nhiệt hay làm lạnh
Rohr beheizt oder gekühlt und gedämmt
Ống gia nhiệt hoặc làm lạnh và cách nhiệt
Rohrheizkörper
Ống gia nhiệt
Außenbeheizte Systeme funktionieren entweder mit Heizpatronen oder mit Rohrheizkörpern (Bild 2).
Hệ thống được gia nhiệt ngoài hoạt động hoặc với hộp gia nhiệt hoặc với ống gia nhiệt (phần tử gia nhiệt hình ống) (Hình 2).
Heizofen /m/B_BÌ/
[EN] heating tunnel
[VI] ống gia nhiệt
Heizrohr /nt/VT_THUỶ/
[EN] heat pipe
heat pipe, heating pipe, heating tunnel