flue /điện/
đường dẫn lửa
flue
lỗ khói
flue
ống dẫn khói
flue
ống dẫn lửa
chimney, flue
đường khói
fire tube boiler, flue /vật lý/
nồi hơi ống lửa
flue, heat pipe, heat tube
ống dẫn nhiệt
air-hose, air-tube, flue
ống hơi
Đường ống tách các sản phẩm dễ cháy nổ ra khỏi lò, nồi hơi, hoặc những nơi có lửa hay cho chúng đi qua ống khói.
A passage for removing products of combustion from a furnace, boiler, or fireplace, or through a chimney.
making of chimney stack flashing, flue /xây dựng/
sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
breeching, chimney, chimney breeching, chimney flue, flue
đường dẫn khói