TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống hơi

ống hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống hơi

ống hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ống hơi

evaporating pipe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steam pipe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 air-hose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ống hơi

air duct

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Sauerstoffschlauch hat bei gleichem Außendurchmesser eine kleinere lichte Weite als der Acetylenschlauch.

Ống hơi oxy có đường kính ngoài như ống hơi acetylen nhưng có đường kính trong nhỏ hơn.

Am Sauerstoffschlauch ist häufig ebenfalls eine Sicherheitsvorlage angeschlossen.

Ở ống hơi oxy cũng thường được gắn trước một van an toàn một chiều.

Zur Sicherung gegen Flammenrückschlag und Gasrücktritt ist am Acetylenschlauch eine Sicherheitsvorlage zwischen Druckminderer und Schweißbrenner erforderlich.

Để ngăn ngừa ngọn lửa phụt ngược và khí chạy trở về, cần phải lắp vào ống hơi acetylen một bộ an toàn trước giữa bộ giảm áp suất và đèn hàn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

in Sattdampfleitungen

Trong ống hơi nước bão hòa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohr (Dampf)

Ống (hơi nước nóng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-hose, air-tube, flue

ống hơi

Đường ống tách các sản phẩm dễ cháy nổ ra khỏi lò, nồi hơi, hoặc những nơi có lửa hay cho chúng đi qua ống khói.

A passage for removing products of combustion from a furnace, boiler, or fireplace, or through a chimney.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

steam pipe

ống hơi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

evaporating pipe

ống hơi

air duct

ống (thòng) hơi