Việt
nồi hơi có ống lửa
nồi hơi ống khói
nồi hơi ống lửa
nổi hơi ống lửa
nồi hơi kiểu ống đốt
Anh
fire tube boiler
stack
flue
smoke tube boiler
Đức
Rauchrohrkessel
Rauchrohrkessel /m/KT_LẠNH/
[EN] fire tube boiler, smoke tube boiler
[VI] nồi hơi ống lửa, nồi hơi ống khói
fire tube boiler /vật lý/
fire tube boiler, stack
fire tube boiler, flue /vật lý/
o nồi hơi có ống lửa