TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 breeching

đường thông khí lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống đường kính lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 breeching

 breeching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chimney

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chimney breeching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chimney flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breeching

đường thông khí lò

 breeching

ống đường kính lớn

 breeching, chimney, chimney breeching, chimney flue, flue

đường dẫn khói