TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indenletztenzügenliegen

đang hấp hối 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp chèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hút khói thoát ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đẫn khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống dẫn khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông hút khói 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nét bút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường nét của gương mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

indenletztenzügenliegen

indenletztenZügenliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in langen Zügen rudern

chèo sải dài. 1

keinen Zug vertra gen

không chịu được gió lùa. 1

in großen/groben Zügen

bằng nét phác, phác thảo. 1

in seinem Gesicht lag ein Zug von Strenge

gương mặt của ông ắy có nét nghiêm nghị. 1

das war kein schöner Zug von dir

em đã xữ sự không đẹp chút nào. 2

der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht

huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật

jmdn. gut

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

đang hấp hối 1;

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

sải; nhịp chèo;

in langen Zügen rudern : chèo sải dài. 1

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

(o Pl ) gió lùa (Luftzug);

keinen Zug vertra gen : không chịu được gió lùa. 1

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

sự hút khói thoát ra (từ lò sưởi, bếp) 1;

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

đường đẫn khói; ống dẫn khói; ông hút khói 1;

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

nét bút (Schriftzug);

in großen/groben Zügen : bằng nét phác, phác thảo. 1

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

đường nét của gương mặt;

in seinem Gesicht lag ein Zug von Strenge : gương mặt của ông ắy có nét nghiêm nghị. 1

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

đặc điểm; đặc tính; tính chất (Wesenszug);

das war kein schöner Zug von dir : em đã xữ sự không đẹp chút nào. 2

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

(ugs ) kỷ luật; kỷ cương (Disziplin);

der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht : huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật jmdn. gut :