TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỷ cương

kỷ cương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kỷ cương

Ordnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Disziplin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

indenletztenZügenliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht

huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật

jmdn. gut

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

(ugs ) kỷ luật; kỷ cương (Disziplin);

huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật : der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht : jmdn. gut

Từ điển tiếng việt

kỷ cương

- d. 1. Phép nước từ các đời trước để lại (cũ). 2. Từ cũ chỉ chế độ xã hội : Nguyễn Huệ có hoài bão dựng ra một kỷ cương mới.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỷ cương

1) Ordnung f, Disziplin

2) Vorschrift f