Việt
kỷ cương
kỷ luật
Đức
Ordnung
Disziplin
Vorschrift
indenletztenZügenliegen
der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht
huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật
jmdn. gut
indenletztenZügenliegen /(ugs.)/
(ugs ) kỷ luật; kỷ cương (Disziplin);
huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật : der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht : jmdn. gut
- d. 1. Phép nước từ các đời trước để lại (cũ). 2. Từ cũ chỉ chế độ xã hội : Nguyễn Huệ có hoài bão dựng ra một kỷ cương mới.
1) Ordnung f, Disziplin
2) Vorschrift f