indenletztenZügenliegen /(ugs.)/
(ugs ) kỷ luật;
kỷ cương (Disziplin);
huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật : der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht : jmdn. gut
Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/
(o Pl ) kỷ luật;
khuôn phép (Zucht, Ordnung);
vỉ phạm kỷ luật. : die Disziplin verletzen
disziplinell /(Adj.)/
(thuộc) kỷ luật;
quy định;
disziplinär /[distsipli’ne:r] (Adj.) (bes. österr.)/
(thuộc) kỷ luật;
có tính chất kỷ luật;
Zuchtstätte /(trại chăn nuôi, vườn). 4. (o. PI.) (veraltend) sự nuôi dạy, sự dạy dỗ, sự giáo dục một cách nghiêm khắc; er hat den Jungen ìn strenge Zucht genommen/
(o PI ) (geh , oft abwertend) kỷ luật;
thói quen trật tự kỷ luật;
tập cho ai tính kỷ luật và trật tự. : jmdn. an Zucht und Ordnung gewöh nen