TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỷ luật

kỷ luật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỷ cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói quen trật tự kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kỷ luật

discipline

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

kỷ luật

disziplinarisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diszipliniert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

indenletztenZügenliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diszip

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disziplinell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disziplinär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuchtstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Disziplin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht

huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật

jmdn. gut

die Disziplin verletzen

vỉ phạm kỷ luật.

jmdn. an Zucht und Ordnung gewöh nen

tập cho ai tính kỷ luật và trật tự.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Disziplin /f/

1. kỷ luật; die - befolgen tuân theo kỷ luật; zur Disziplin ánhalten đưa vào kỷ luật; 2. môn, môn học; môn thể thao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indenletztenZügenliegen /(ugs.)/

(ugs ) kỷ luật; kỷ cương (Disziplin);

huấn luyện viên đã đưa đội bóng vào kỷ luật : der Trainer hat Zug in die Mann schaft gebracht : jmdn. gut

Diszip /lin [distsi'plim], die; -, -en/

(o Pl ) kỷ luật; khuôn phép (Zucht, Ordnung);

vỉ phạm kỷ luật. : die Disziplin verletzen

disziplinell /(Adj.)/

(thuộc) kỷ luật; quy định;

disziplinär /[distsipli’ne:r] (Adj.) (bes. österr.)/

(thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật;

Zuchtstätte /(trại chăn nuôi, vườn). 4. (o. PI.) (veraltend) sự nuôi dạy, sự dạy dỗ, sự giáo dục một cách nghiêm khắc; er hat den Jungen ìn strenge Zucht genommen/

(o PI ) (geh , oft abwertend) kỷ luật; thói quen trật tự kỷ luật;

tập cho ai tính kỷ luật và trật tự. : jmdn. an Zucht und Ordnung gewöh nen

Từ điển tiếng việt

kỷ luật

- d. Toàn thể những điều qui định cần phải theo để giữ gìn trật tự : Kỷ luật nhà trường ; Kỷ luật quân đội. Kỷ luật sắt. Kỷ luật chặt chẽ, nghiêm minh. Thi hành kỷ luật. Trừng phạt một người không theo pháp luật của Nhà nước hay điều lệ của đoàn thể : Thi hành kỷ luật đối với cán bộ tham ô.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

discipline

Kỷ luật

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Discipline

Kỷ luật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỷ luật

disziplinarisch (a), diszipliniert (a); CÓ kỷ luật disziplinieren Zucht f, Disziplin f; kỷ luật lao dộng Arbeitsdisziplin f.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Discipline

Kỷ luật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

discipline

kỷ luật