Schülfach /n - es, -facher/
môn học; Schül
studienfach /n -es, -facher/
môn học; studien
Disziplin /f/
1. kỷ luật; die - befolgen tuân theo kỷ luật; zur Disziplin ánhalten đưa vào kỷ luật; 2. môn, môn học; môn thể thao
unterrichtsfach /n -(e)s, -facher/
môn học, bộ môn, khoa mục; khoa; unterrichts
unterrichtsgebiet /n -(e)s, -e/
môn học, bộ môn, lĩnh vực giảng dạy; unterrichts