TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sturm

hàng tiền đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ đề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

môn học

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chình phục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phải chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đưa ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tùy thuộc vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão táp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung phong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận bão táp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận cuồng phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tân công ồ ạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trận công kích như vũ bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt tấn công ào ạt về hướng khung thành đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước quả mới lên men

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rượu vang mới ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng tinh nhuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng xung kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng xung kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơn gió mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuông báo động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thang dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây đai mũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu báo bão

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sturm

Storm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strong gale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gale

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sturm

Sturm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sturm

tempête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fort coup de vent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Sturm im Wasserglas

làm ầm ỹ vì những chuyện không đâu, như cơn bão trong tách trà.

Sturm läuten/klingeln/schellen

nhấn chuông liên hồi

gegen etw. Sturm laufen

đấu tranh mạnh mẽ chống lại điều gì.

im Sturm spielen

chơi ở hàng tiền đạo.

auf Sturm spielen

chơi tấn công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Sturm nehmen

tiến công đánh chiếm; ~

der Sturm im Wasserglas (in einem Glas Wasser]

vì chuyên nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/

cơn bão; trận bão táp; trận cuồng phong;

ein Sturm im Wasserglas : làm ầm ỹ vì những chuyện không đâu, như cơn bão trong tách trà.

Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/

cuộc tân công ồ ạt; trận công kích như vũ bão;

Sturm läuten/klingeln/schellen : nhấn chuông liên hồi gegen etw. Sturm laufen : đấu tranh mạnh mẽ chống lại điều gì.

Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/

(Sport) hàng tiền đạo;

im Sturm spielen : chơi ở hàng tiền đạo.

Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/

đợt tấn công ào ạt về hướng khung thành đối thủ;

auf Sturm spielen : chơi tấn công.

Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/

(o Pl ) (ổsterr ) nước quả mới lên men; rượu vang mới ủ;

Sturm /[Jtorm], der; -[e]s, Stürme [’JtYrma]/

(ns ) lực lượng tinh nhuệ; lực lượng xung kích;

Sturm /.be.reit (Adj.)/

sẵn sàng tấn công; sẵn sàng xung kích;

Sturm /.bõ, die/

cơn bão; cơn gió mạnh;

Sturm /.glo.cke, die (früher)/

chuông báo động;

Sturm /.lei.ter, die/

(Seemannsspr ) thang dây (Jakobsleiter);

Sturm /.rei.he, die (Sport)/

hàng tấn công; hàng tiền đạo (của một đội bóng);

Sturm /.rie.men, der/

dây đai mũ;

Sturm /.war.nungs.zei.chen, das (Seew.)/

tín hiệu báo bão;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturm /m -(e)s, Stürm/

m -(e)s, Stürme 1. [cơn] bão, bão táp, giông tố, bão tó, cuồng phong, phong ba; ein Sturm des Beifalls tràng vỗ tay nhiệt liệt; 2. (quân sự) [cuộc, trận, đợt] tấn công, tiến công, công kích, xung kích, xung phong, tập kích; im Sturm nehmen tiến công đánh chiếm; Sturm laufen (gegen A) 1) tién công, tắn công, xung phong, công kích, công phá; 2) (nghĩa bóng) phản đói; 3. hàng tiền đạo (bóng đa); ♦ der Sturm im Wasserglas (in einem Glas Wasser] vì chuyên nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sturm

gale

Sturm

storm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sturm /SCIENCE/

[DE] Sturm

[EN] storm

[FR] tempête

Sturm /SCIENCE/

[DE] Sturm

[EN] storm

[FR] orage

Sturm /SCIENCE/

[DE] Sturm

[EN] storm

[FR] tempête

Sturm /SCIENCE/

[DE] Sturm

[EN] strong gale

[FR] fort coup de vent

Sturm /SCIENCE/

[DE] Sturm

[EN] storm

[FR] tempête

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sturm

[DE] Sturm

[EN] Storm

[VI] chủ đề, môn học, chình phục, phải chịu, đưa ra, tùy thuộc vào,