orage
orage [oRaj] n.m. 1. Cơn dông. L’orage gronde, éclate: Con dông ầm ầm, con dông no ra. Bóng Sóng gió (trong cuộc đồi); bão táp (trong tình cảm). Il est en colère, laissez passer l’orage: Nó dang con giàn, hãy cho qua con bão tố dó. -Thân 11 y a de l’orage dans l’air: sắp có chuyện dông tô nổ ra.