Việt
mưa dông
Mưa giông/ giông
dông
Anh
thunderstorm
electric storm
electrical storm
lightning storm
Đức
Gewitter
Pháp
orage
electric storm,electrical storm,lightning storm,thunderstorm /SCIENCE/
[DE] Gewitter
[EN] electric storm; electrical storm; lightning storm; thunderstorm
[FR] orage
bão giông, cơn giống nhiều sấm sét Cơn giông với những đám mây giông nạp đầy điện tích, đồng thời tạo ra các tia sét, sấm và có khi cả mưa đá rất dữ dội.
dông, mưa dông advective ~ dông bình lưu air-mass ~ dông trong không khí cold-front ~ dông fron lạnh convective ~ dông đối lưu cyclonic ~ dông xoáy thuận day ~ dông ngày decaying ~ dông tắt dần frontal ~ dông fron heat ~ dông nóng heavy ~ dông mạnh night ~ dông đêm orographic ~ dông sơn văn severe ~ dông (rất mạnh) thermal ~ dông nhiệt tornado ~ dông (sinh) vòi rồng volcanic ~ dông núi lửa slight ~ dông nhẹ
Thunderstorm