TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dông

dông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dông tố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuồn êm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn đi mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy trôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dông con

dông con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

dông

thunderstorm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 thunderstorm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dông

winterlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

winterhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wintermäßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Winter^

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Winter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fest werden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefrieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

steif

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zahlreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dichtbevölkert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stapell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schober

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Häufung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ballen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stoß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hocke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haufe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Menge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ostwind

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

--

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewitterig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielköpfig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpissen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschiffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dông con

kinderreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sollten uns schleunigst verpissen!

chúng ta phải dông ngay!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verpissen /(sw. V.; hat)/

chuồn êm; lẻn đi; dông (sich davonmachen);

chúng ta phải dông ngay! : wir sollten uns schleunigst verpissen!

verschiffen /(sw. V.; hat)/

(thô tục) chuồn; dông; lẩn đi mất (sich verpissen);

auskratzen /(sw. V.)/

(ist) (từ lóng) trôn; chạy trôn; chuồn; dông (ausreißen, sich davonmachen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gewitterig /a/

thuộc về] dông, dông tố.

vielköpfig /a/

có] nhiều dầu, dông, nhiều, đông đúc, nhiều.

Từ điển tiếng việt

dông

- 1 dt. Hiện tượng khí quyển phức tạp, xảy ra vào khoảng tháng 4 đến tháng 10 (đặc biệt là các tháng 6-7-8), có mưa rào, gió giật mạnh, chớp và kèm theo sấm, sét.< br> - 2 đgt., thgtục Rời khỏi nơi nào một cách nhanh chóng, mau lẹ: Nó lên xe dông từ lúc nào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thunderstorm

dông

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dông

1) winterlich (a); winterhaft (a), wintermäßig (a), Winter^ (a); Winter m; hoa quả mùa dông Winterobst n;

2) (hướng, phương) östlich (a); Osten m; gió dông Ost m; hướng dông ostwärts (a); miên dông Ostzone f;

3) fest werden ; gefrieren vi; thịt dông Sülze f;

4) steif (a), zahlreich (a); dichtbevölkert (a); gia dinh dông người große Familie f, vielköpfige Familie f

dông

Stapell m, Schober m, Häufung f, Ballen m, Haufen m, Stoß m, Hocke f, Haufe m, Menge f; dông sách eine Menge Bücher; chất dông aufhäufen vt, auf einen Haufen werfen

dông

Ostwind m; -- bắc Nordostwind m; dông nam Passat m

dông con

kinderreich (a); gia dinh dông con kinderreiche Familie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thunderstorm

dông, mưa dông advective ~ dông bình lưu air-mass ~ dông trong không khí cold-front ~ dông fron lạnh convective ~ dông đối lưu cyclonic ~ dông xoáy thuận day ~ dông ngày decaying ~ dông tắt dần frontal ~ dông fron heat ~ dông nóng heavy ~ dông mạnh night ~ dông đêm orographic ~ dông sơn văn severe ~ dông (rất mạnh) thermal ~ dông nhiệt tornado ~ dông (sinh) vòi rồng volcanic ~ dông núi lửa slight ~ dông nhẹ