TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zahlreich

nhiều vô kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dông đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zahlreich

numerous

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zahlreich

zahlreich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

viel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

mancher

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zahlreich

maint

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nombreuse

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beaucoup

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nombreux

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Risse mit nachkorrodierten Rissflanken, die von einer flächig korrodierten aktiven Oberfläche zahlreich ins Werkstoffinnere gehen oder Einzelriss bei passivierter Oberfläche, der einen glatten Bruch verursachen kann.

Từ vết nứt có sự ăn mòn tiếp theo từ bên hông, xuất phát từ một bề mặt đã bị kích hoạt ăn mòn đi từ ngoài vào trong hoặc từ một đường nứt riêng lẻ ở bề mặt bị trơ hóa, có thể gây nên một mặt gãy trơn trụi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Chloroplasten sind grüne, zahlreich vorkommende Zellorganellen, die es nur in Pflanzen gibt (Bild 1 und Seite 274).

Lục lạp (Chloroplast) là bào quan màu xanh lá, xuất hiện nhiều và chỉ có trong tế bào thực vật (Hình 1,trang274).

Dictyosomen haben vielfältige Aufgaben: So sind sie besonders zahlreich in Zellen zu finden, die Sekrete über die Golgi-Vesikel ausscheiden (z.B. Schleimhautzellen, Verdauungsenzyme bildende Zellen in der Bauchspeicheldrüse, Milchproteine bildende Zellen in Milchdrüsen).

Thể lưới có nhiều chức năng và xuất hiện đặc biệt nhiều trong các tế bào chuyên thải chất qua thể Golgi (thí dụ tế bào niêm mạc, tế bào tạo enzyme tiêu hóa trong niêm mạc, tế bào sản xuất protein sữa trong các tuyến sữa).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zahlreich

maint

zahlreich

zahlreich

nombreuse

zahlreich

viel,zahlreich

beaucoup

viel, zahlreich

mancher,zahlreich

nombreux

mancher, zahlreich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zahlreich /(Adj.)/

nhiều vô kể; rất nhiều; vô sô' (sehr viele);

zahlreich /(Adj.)/

đông; nhiều; đông đúc; dông đảo;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zahlreich

numerous