Việt
không đếm xuể
không kể xiết
vô sô
không tính trưóc được
không lưỏng trưóc được.
số lượng nhiều vô kể
vô khói
vô thiên lủng
vô khối.
Đức
inkalkulabel
Unzahl
inkalkulabel /a/
1. không đếm xuể, không kể xiết, vô sô; 2. không tính trưóc được, không lưỏng trưóc được.
Unzahl /f =/
số lượng nhiều vô kể, vô khói, vô thiên lủng, vô sô, vô khối.