zahllos /(Adj.) (emotional)/
nhiều vô kể;
hằng hà sa sô' ;
không đếm xuể;
không kể xiết (sehr viele);
về vấn đề ấy có vô số vi dụ làm gương. : dafür gibt es zahllose einleuchtende Beispiele
ungezählt /(Adj.)/
(seltener) nhiều vô kể;
hằng hà sa số;
không đếm xuể;
không kể xiết (unzählig);