Việt
không đếm xuể
không kể xiết
vô sô
không tính trưóc được
không lưỏng trưóc được.
Đức
inkalkulabel
inkalkulabel /a/
1. không đếm xuể, không kể xiết, vô sô; 2. không tính trưóc được, không lưỏng trưóc được.