Việt
nhiều vô kể
hằng hà sa sổ
không đểm xuể
không kể xiết.
hằng hà sa sô'
không đếm xuể
không kể xiết
Đức
zahllos
Pháp
incalculable
dafür gibt es zahllose einleuchtende Beispiele
về vấn đề ấy có vô số vi dụ làm gương.
zahllos /(Adj.) (emotional)/
nhiều vô kể; hằng hà sa sô' ; không đếm xuể; không kể xiết (sehr viele);
dafür gibt es zahllose einleuchtende Beispiele : về vấn đề ấy có vô số vi dụ làm gương.
zahllos /a/
nhiều vô kể, hằng hà sa sổ, không đểm xuể, không kể xiết.