TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

incalculable

zahllos

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

incalculable

incalculable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le nombre incalculable des étoiles

Con so các vì sao không thể tính dưọc.

Conséquences incalculables

Các hậu quả không luông dưọc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

incalculable

incalculable

zahllos

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

incalculable

incalculable [Ẽkalkylabl] adj. 1. Không đếm xuể, không thể tính đưọc, vô sô. Le nombre incalculable des étoiles: Con so các vì sao không thể tính dưọc. 2. Không đánh giá đưọc, không luòng đưọc, không kể xiết. Conséquences incalculables: Các hậu quả không luông dưọc.