incalculable
incalculable [Ẽkalkylabl] adj. 1. Không đếm xuể, không thể tính đưọc, vô sô. Le nombre incalculable des étoiles: Con so các vì sao không thể tính dưọc. 2. Không đánh giá đưọc, không luòng đưọc, không kể xiết. Conséquences incalculables: Các hậu quả không luông dưọc.