Việt
nhiều vô kể
không đếm xuể
rất nhiều
vô sô'
hằng hà sa sô'
không kể xiết
hằng hà sa số
hằng hà sa sổ
không đểm xuể
không kể xiết.
vô sổ
không kể xiét
Đức
zahllos
ungezählt
zahlreich
dafür gibt es zahllose einleuchtende Beispiele
về vấn đề ấy có vô số vi dụ làm gương.
zahllos /a/
nhiều vô kể, hằng hà sa sổ, không đểm xuể, không kể xiết.
ungezählt /I a/
nhiều vô kể, vô sổ, hằng hà sa sổ, không đếm xuể, không kể xiét; II adv không kể, không tính.
zahlreich /(Adj.)/
nhiều vô kể; rất nhiều; vô sô' (sehr viele);
zahllos /(Adj.) (emotional)/
nhiều vô kể; hằng hà sa sô' ; không đếm xuể; không kể xiết (sehr viele);
về vấn đề ấy có vô số vi dụ làm gương. : dafür gibt es zahllose einleuchtende Beispiele
ungezählt /(Adj.)/
(seltener) nhiều vô kể; hằng hà sa số; không đếm xuể; không kể xiết (unzählig);